|
 |
오리엔테이션 |
|
|
1. |
 |
Chào chị. Tôi là Shin Hongmin mà lần trước đã gửi e-mail cho chị.-단어 학습 |
첫 만남과 자기소개 |
 |
|
 |
Chào chị. Tôi là Shin Hongmin mà lần trước đã gửi e-mail cho chị.-단어 학습 |
첫 만남과 자기소개 |
 |
|
 |
Chào chị. Tôi là Shin Hongmin mà lần trước đã gửi e-mail cho chị.-문법 학습 |
첫 만남과 자기소개 |
 |
|
 |
Chào chị. Tôi là Shin Hongmin mà lần trước đã gửi e-mail cho chị.-문법 학습 |
첫 만남과 자기소개 |
 |
|
 |
Chào chị. Tôi là Shin Hongmin mà lần trước đã gửi e-mail cho chị.-대화 학습 |
첫 만남과 자기소개 |
 |
|
 |
Chào chị. Tôi là Shin Hongmin mà lần trước đã gửi e-mail cho chị.-대화 학습 |
첫 만남과 자기소개 |
 |
2. |
 |
Anh muốn đi văn phòng KOTRA, em đi cùng anh được không?-단어 학습 |
약속정하기 및 정보 전달하기 |
 |
|
 |
Anh muốn đi văn phòng KOTRA, em đi cùng anh được không?-단어 학습 |
약속정하기 및 정보 전달하기 |
 |
|
 |
Anh muốn đi văn phòng KOTRA, em đi cùng anh được không?-문법학습 |
약속정하기 및 정보 전달하기 |
 |
|
 |
Anh muốn đi văn phòng KOTRA, em đi cùng anh được không?-문법학습 |
약속정하기 및 정보 전달하기 |
 |
|
 |
Anh muốn đi văn phòng KOTRA, em đi cùng anh được không?-대화 학습 |
약속정하기 및 정보 전달하기 |
 |
|
 |
Anh muốn đi văn phòng KOTRA, em đi cùng anh được không?-대화 학습 |
약속정하기 및 정보 전달하기 |
 |
3. |
 |
Hà Nội có hay bị tắc đường không?-단어 학습 |
베트남 교통상황 이해 |
 |
|
 |
Hà Nội có hay bị tắc đường không?-단어 학습 |
베트남 교통상황 이해 |
 |
|
 |
Hà Nội có hay bị tắc đường không?-문법 학습 |
베트남 교통상황 이해 |
 |
|
 |
Hà Nội có hay bị tắc đường không?-문법 학습 |
베트남 교통상황 이해 |
 |
|
 |
Hà Nội có hay bị tắc đường không?-대화 학습 |
베트남 교통상황 이해 |
 |
|
 |
Hà Nội có hay bị tắc đường không?-대화 학습 |
베트남 교통상황 이해 |
 |
4. |
 |
Làm ơn cho tôi nói chuyện với mr. Cha Mooyeog?-단어 학습 |
전화 통화예절 및 관용적 표현 |
 |
|
 |
Làm ơn cho tôi nói chuyện với mr. Cha Mooyeog?-단어 학습 |
전화 통화예절 및 관용적 표현 |
 |
|
 |
Làm ơn cho tôi nói chuyện với mr. Cha Mooyeog?-문법 학습 |
전화 통화예절 및 관용적 표현 |
 |
|
 |
Làm ơn cho tôi nói chuyện với mr. Cha Mooyeog?-문법 학습 |
전화 통화예절 및 관용적 표현 |
 |
|
 |
Làm ơn cho tôi nói chuyện với mr. Cha Mooyeog?-대화 학습 |
전화 통화예절 및 관용적 표현 |
 |
|
 |
Làm ơn cho tôi nói chuyện với mr. Cha Mooyeog?-대화 학습 |
전화 통화예절 및 관용적 표현 |
 |
5. |
 |
Anh Hongmin đã thuê nhà chưa? -단어 학습 |
베트남 주택정보 수집 및 빌리다에 관한 표현 |
 |
|
 |
Anh Hongmin đã thuê nhà chưa? -단어 학습 |
베트남 주택정보 수집 및 빌리다에 관한 표현 |
 |
|
 |
Anh Hongmin đã thuê nhà chưa? -문법 학습 |
베트남 주택정보 수집 및 빌리다에 관한 표현 |
 |
|
 |
Anh Hongmin đã thuê nhà chưa? -문법 학습 |
베트남 주택정보 수집 및 빌리다에 관한 표현 |
 |
|
 |
Anh Hongmin đã thuê nhà chưa? -대화 학습 |
베트남 주택정보 수집 및 빌리다에 관한 표현 |
 |
|
 |
Anh Hongmin đã thuê nhà chưa? -대화 학습 |
베트남 주택정보 수집 및 빌리다에 관한 표현 |
 |
6. |
 |
Không phải ăn cơm mà là đi xem bóng đá với em thì sao?-단어 학습 |
초대하기 및 방문예절 |
 |
|
 |
Không phải ăn cơm mà là đi xem bóng đá với em thì sao?-단어 학습 |
초대하기 및 방문예절 |
 |
|
 |
Không phải ăn cơm mà là đi xem bóng đá với em thì sao?-문법 학습 |
초대하기 및 방문예절 |
 |
|
 |
Không phải ăn cơm mà là đi xem bóng đá với em thì sao?-문법 학습 |
초대하기 및 방문예절 |
 |
|
 |
Không phải ăn cơm mà là đi xem bóng đá với em thì sao?-대화 학습 |
초대하기 및 방문예절 |
 |
|
 |
Không phải ăn cơm mà là đi xem bóng đá với em thì sao?-대화 학습 |
초대하기 및 방문예절 |
 |
7. |
 |
Việt Nam có 5 thành phố lớn-단어 학습 |
베트남의 대도시와 여행계획 |
 |
|
 |
Việt Nam có 5 thành phố lớn-단어 학습 |
베트남의 대도시와 여행계획 |
 |
|
 |
Việt Nam có 5 thành phố lớn-문법 학습 |
베트남의 대도시와 여행계획 |
 |
|
 |
Việt Nam có 5 thành phố lớn-문법 학습 |
베트남의 대도시와 여행계획 |
 |
|
 |
Việt Nam có 5 thành phố lớn-대화 학습 |
베트남의 대도시와 여행계획 |
 |
|
 |
Việt Nam có 5 thành phố lớn-대화 학습 |
베트남의 대도시와 여행계획 |
 |
8. |
 |
Máy in này bị hỏng rồi thì phải.-단어 학습 |
기계에 관한 정보말하기 |
 |
|
 |
Máy in này bị hỏng rồi thì phải.-단어 학습 |
기계에 관한 정보말하기 |
 |
|
 |
Máy in này bị hỏng rồi thì phải.-문법 학습 |
기계에 관한 정보말하기 |
 |
|
 |
Máy in này bị hỏng rồi thì phải.-문법 학습 |
기계에 관한 정보말하기 |
 |
|
 |
Máy in này bị hỏng rồi thì phải.- 대화 학습 |
기계에 관한 정보말하기 |
 |
|
 |
Máy in này bị hỏng rồi thì phải.- 대화 학습 |
기계에 관한 정보말하기 |
 |
9. |
 |
Anh bị sao vậy?-단어 학습 |
여러가지 병증과 신체관련 표현 |
 |
|
 |
Anh bị sao vậy?-단어 학습 |
여러가지 병증과 신체관련 표현 |
 |
|
 |
Anh bị sao vậy?-문법 학습 |
여러가지 병증과 신체관련 표현 |
 |
|
 |
Anh bị sao vậy?-문법 학습 |
여러가지 병증과 신체관련 표현 |
 |
|
 |
Anh bị sao vậy?-대화 학습 |
여러가지 병증과 신체관련 표현 |
 |
|
 |
Anh bị sao vậy?-대화 학습 |
여러가지 병증과 신체관련 표현 |
 |
10. |
 |
Tôi muốn mở tài khoản.-단어 학습 |
공공기관 방문표현 |
 |
|
 |
Tôi muốn mở tài khoản.-단어 학습 |
공공기관 방문표현 |
 |
|
 |
Tôi muốn mở tài khoản.-문법 학습 |
공공기관 방문표현 |
 |
|
 |
Tôi muốn mở tài khoản.-문법 학습 |
공공기관 방문표현 |
 |
|
 |
Tôi muốn mở tài khoản.-대화 학습 |
공공기관 방문표현 |
 |
|
 |
Tôi muốn mở tài khoản.-대화 학습 |
공공기관 방문표현 |
 |
11. |
 |
Hai anh chị dùng gì ạ?-단어 학습 |
음식과 주문하기 |
 |
|
 |
Hai anh chị dùng gì ạ?-단어 학습 |
음식과 주문하기 |
 |
|
 |
Hai anh chị dùng gì ạ?-문법 학습 |
음식과 주문하기 |
 |
|
 |
Hai anh chị dùng gì ạ?-문법 학습 |
음식과 주문하기 |
 |
|
 |
Hai anh chị dùng gì ạ?-대화 학습 |
음식과 주문하기 |
 |
|
 |
Hai anh chị dùng gì ạ?-대화 학습 |
음식과 주문하기 |
 |
12. |
 |
Tôi có thể trả góp 6 tháng được không?-단어 학습 |
물건의 상태와 가격 묻고 답하기 |
 |
|
 |
Tôi có thể trả góp 6 tháng được không?-단어 학습 |
물건의 상태와 가격 묻고 답하기 |
 |
|
 |
Tôi có thể trả góp 6 tháng được không?-문법 학습 |
물건의 상태와 가격 묻고 답하기 |
 |
|
 |
Tôi có thể trả góp 6 tháng được không?-문법 학습 |
물건의 상태와 가격 묻고 답하기 |
 |
|
 |
Tôi có thể trả góp 6 tháng được không?-대화 학습 |
물건의 상태와 가격 묻고 답하기 |
 |
|
 |
Tôi có thể trả góp 6 tháng được không?-대화 학습 |
물건의 상태와 가격 묻고 답하기 |
 |
13. |
 |
Chúc em chung thu vui vẻ nhé.-단어 학습 |
베트남의 명절과 공휴일에 대한 이해 |
 |
|
 |
Chúc em chung thu vui vẻ nhé.-단어 학습 |
베트남의 명절과 공휴일에 대한 이해 |
 |
|
 |
Chúc em chung thu vui vẻ nhé.-문법 학습 |
베트남의 명절과 공휴일에 대한 이해 |
 |
|
 |
Chúc em chung thu vui vẻ nhé.-문법 학습 |
베트남의 명절과 공휴일에 대한 이해 |
 |
|
 |
Chúc em chung thu vui vẻ nhé.-대화 학습 |
베트남의 명절과 공휴일에 대한 이해 |
 |
|
 |
Chúc em chung thu vui vẻ nhé.-대화 학습 |
베트남의 명절과 공휴일에 대한 이해 |
 |